XS Vietlott - Xổ Số Vietlott
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
21,421,842,500 đồng
Kỳ quay thưởng : 01381
07
22
24
28
42
45
Giải | Kết quả | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 21,421,842,500 | |
Giải nhất | 21 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 1,383 | 300,000 | |
Giải ba | 22,005 | 30,000 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
36,575,526,450 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,730,614,050 đồng
Kỳ quay thưởng: 01218
08
09
20
36
39
44
28
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot 1 | 0 | 36,575,526,450 | |
Jackpot 2 | 0 | 3,730,614,050 | |
Giải nhất | 14 | 40,000,000 | |
Giải nhì | 731 | 500,000 | |
Giải ba | 15,227 | 50,000 |
Kỳ quay thưởng: 00952 | |||||||||||||
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 327 | 965 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 489 | 576 | 728 | 110 | 350N | ||||||||
Nhì | 643 | 491 | 869 | 210N | |||||||||
160 | 026 | 592 | |||||||||||
Ba | 000 | 422 | 241 | 665 | 100N | ||||||||
782 | 083 | 529 | 537 |
Kỳ quay thưởng: 00599 | |||||||||||||
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 535 | 998 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 998 | 535 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
473 | 538 | 384 | 788 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
020 | 999 | 599 | |||||||||||
460 | 900 | 583 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
097 | 983 | 312 | 334 | ||||||||||
764 | 155 | 390 | 578 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |