Xổ Số Miền Trung Thứ Hai Hàng Tuần - XSMT Thu 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
51
51
G.7
830
924
G.6
6749
3660
9469
9385
3048
2056
G.5
7612
4856
G.4
66810
30580
26383
29251
91446
38813
92919
99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
G.3
97111
01262
35079
52408
G.2
86906
34186
G.1
67870
14628
ĐB
224172
272717
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06 08
1 10, 11, 12, 13, 19 10, 17, 19
2 24, 28
3 30 32
4 46, 49 48
5 51(2) 50, 51, 56(3)
6 60, 62, 69
7 70, 72 76, 79
8 80, 83 85, 86
9 90
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
50
58
G.7
829
562
G.6
9438
8228
0654
2294
9378
2919
G.5
8936
7058
G.4
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
G.3
51088
29439
56291
04987
G.2
40151
84889
G.1
26263
60273
ĐB
923534
275979
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01 01, 02
1 14, 19
2 28, 29
3 30, 34, 36, 38, 39(2)
4
5 50, 51, 54, 57 57, 58(2)
6 63 60, 62, 65
7 73, 78, 79
8 80, 83, 88 87, 89
9 94 91, 92, 94
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
18
80
G.7
590
412
G.6
2699
9928
5550
7024
3367
5111
G.5
0391
8865
G.4
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
G.3
03886
17249
95055
31194
G.2
86718
67708
G.1
86257
95359
ĐB
381512
106637
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 08
1 12, 18(2) 11(2), 12
2 28(2) 22, 24
3 37
4 49
5 50, 56, 57 55, 58, 59
6 65, 68 61, 65, 67
7 75 75
8 80, 81, 86 80
9 90, 91, 99 92, 94, 98
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
90
28
G.7
208
640
G.6
7058
7833
7300
3607
8119
5120
G.5
6312
0141
G.4
45875
14816
48432
83152
66642
88287
40296
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
G.3
10895
85829
58275
02706
G.2
11160
08441
G.1
92132
28218
ĐB
418447
517415
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 08 06, 07
1 12, 16 15, 18, 19
2 29 20, 28
3 32(2), 33 32, 36, 37
4 42, 47 40, 41(2)
5 52, 58
6 60 60, 69
7 75 75
8 87 81, 85
9 90, 95, 96
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
02
91
G.7
157
228
G.6
6673
1481
6501
0631
5716
3796
G.5
1974
1058
G.4
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
G.3
50984
97970
03426
87058
G.2
26207
47325
G.1
83853
30462
ĐB
016036
690327
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01, 02, 07
1 17 11, 16
2 20, 22 25, 26, 27(2), 28
3 36 31
4 45, 47 41, 48
5 53, 57 58(2)
6 62
7 70, 73, 74
8 80, 81, 84 84, 86
9 93 91, 96(2)