Xổ Số Miền Trung Thứ Năm Hàng Tuần - XSMT Thu 5

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
02
28
14
G.7
712
640
396
G.6
9949
2993
2941
8258
8739
4186
4478
8841
2252
G.5
1232
3431
5558
G.4
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
G.3
24808
79630
90978
13648
28169
65929
G.2
31490
68075
39249
G.1
02853
41361
42004
ĐB
992204
624505
855603
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 04(2), 08(2) 05 03, 04, 06
1 12 13 10, 14, 16
2 23 28(2) 29
3 30, 32, 37 31, 39 33, 34
4 41, 49 40, 48 41, 49
5 53 58 52, 58, 59
6 61 61, 63 69
7 75, 77, 78 78
8 80(2) 80, 82, 86
9 90, 93 92 94, 96
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
11
76
54
G.7
094
100
470
G.6
0521
7545
5024
2956
2648
5140
8474
0950
9131
G.5
5324
9729
7627
G.4
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
G.3
39746
05475
24804
80978
61154
61455
G.2
86029
78526
55927
G.1
74506
67191
32259
ĐB
942051
879474
884260
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 06 00, 04
1 11
2 21, 24(2), 27, 29 24, 26, 29 27(2)
3 36 36 31
4 45, 46, 49 40, 48 47
5 51, 54 56 50, 54(3), 55, 59
6 64 60, 69 60, 61, 67, 68
7 75 70, 74, 76, 78 70, 74
8 80, 85 83, 84 85
9 94 91 91
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
93
56
42
G.7
816
687
183
G.6
2752
1374
9595
5096
0456
7758
2162
4340
3192
G.5
8314
6267
9604
G.4
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
G.3
72668
08442
09447
79650
63979
42843
G.2
24003
72421
02278
G.1
95790
23123
62666
ĐB
514816
038323
070337
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03 00 02, 04
1 14, 15, 16(2), 17 14
2 21, 23(2) 26
3 31, 37 37(2)
4 42, 45, 49 44, 47 40, 42, 43
5 52, 53 50, 56(2), 58
6 65, 68 67 62, 63, 66
7 74 71 78, 79
8 89 84, 87 83
9 90, 93, 95 96(2) 92(3)
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
58
38
88
G.7
180
628
923
G.6
9951
1821
7945
1353
4871
2889
2188
9222
2141
G.5
9522
3615
8722
G.4
17724
33522
85741
23781
07645
60603
59792
75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
G.3
31299
55068
53460
97749
44428
85890
G.2
64502
96017
11937
G.1
97794
24727
02593
ĐB
464102
103238
712024
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02(2), 03
1 15, 17(2) 15
2 21, 22(2), 24 27, 28 22(2), 23, 24, 28
3 30, 38(2) 37
4 41, 45(2) 48, 49 41, 47
5 51, 58 53
6 68 60, 65
7 71, 77
8 80, 81 89 82, 85, 87, 88(2)
9 92, 94, 99 90, 96 90, 93(2), 96
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
49
37
57
G.7
410
378
659
G.6
4686
5537
3928
3636
4347
3216
5807
1066
6915
G.5
5831
2470
7423
G.4
67277
95880
83844
73563
44602
03099
10499
24943
42532
94911
05163
28958
89915
23578
51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
G.3
82935
81246
78115
39835
46389
72879
G.2
99291
20158
37245
G.1
90976
09577
12575
ĐB
283721
376935
674524
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02 07, 09
1 10 11, 15(2), 16 15
2 21, 28 23, 24, 27
3 31, 35, 37 32, 35(2), 36, 37 30, 34, 35, 37
4 44, 46, 49 43, 47 45
5 58(2) 57, 59
6 63 63 66
7 76, 77 70, 77, 78(2) 75, 79
8 80, 86 85, 89
9 91, 99(2)