Xổ Số Miền Trung Thứ Năm Hàng Tuần - XSMT Thu 5

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
99
95
81
G.7
540
540
363
G.6
9097
3398
8025
3643
2217
8226
2403
8669
8501
G.5
9055
5210
0359
G.4
86505
60684
07301
35953
90946
08995
09373
21908
24399
58347
57432
21342
05089
36808
05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
G.3
38056
39051
98345
90653
58474
31573
G.2
83923
58797
69934
G.1
27917
08880
07968
ĐB
713753
410579
298550
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 05 08(2) 01(2), 03
1 17 10, 17 15
2 23, 25 26 26
3 32 34
4 40, 46 40, 42, 43, 45, 47 46
5 51, 53(2), 55, 56 53 50, 59
6 63, 67, 68(2), 69
7 73 79 73, 74
8 84 80, 89 81
9 95, 97, 98, 99 95, 97, 99 93
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
47
71
92
G.7
597
699
868
G.6
5190
9159
7228
9973
0438
4312
6462
0999
5510
G.5
8605
5772
9220
G.4
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
G.3
22553
52242
37467
28274
87194
84916
G.2
33569
65076
62729
G.1
78924
63447
62357
ĐB
222739
489900
510329
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 08 00
1 14 12, 17 10, 16
2 22, 24, 28(2) 20, 26, 29(4)
3 39 38(2), 39 34
4 42, 47 47
5 52, 53, 54, 59 53 57
6 69 62, 67 62, 68
7 70, 71, 72, 73, 74, 76 71
8 86 80 82
9 90, 97 99 92, 94, 96, 99
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
42
36
29
G.7
708
214
837
G.6
4436
4816
1939
4290
4568
9032
2784
2685
2948
G.5
3314
0601
3889
G.4
54118
55081
26625
62839
06450
18038
14368
01510
01789
89677
17404
49588
70619
95055
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
G.3
13977
17135
55943
48173
67780
24023
G.2
10883
28552
09030
G.1
55198
34572
97775
ĐB
521010
988110
580209
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 08 01, 04 01, 06, 09
1 10, 14, 16, 18 10(2), 14, 19 14, 18
2 25 23, 29
3 35, 36, 38, 39(2) 32, 36 30, 37
4 42 43 41, 48, 49
5 50 52, 55
6 68 68
7 77 72, 73, 77 75
8 81, 83 88, 89 80, 84, 85, 89
9 98 90 91
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
02
80
56
G.7
278
227
682
G.6
5122
2616
6126
2435
0207
7821
6118
5451
5513
G.5
1996
2957
0227
G.4
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
03173
56683
26107
94516
79193
33400
61621
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
G.3
88775
48905
44788
04749
22294
33015
G.2
60955
87819
49178
G.1
71175
60916
73588
ĐB
350606
445956
566919
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 05, 06 00, 07(2) 03
1 16 16(2), 19 13, 15, 16, 18, 19
2 22, 26, 29 21(2), 27 24, 27
3 35
4 47 49 41
5 55(2), 57, 59 56, 57 51, 56
6
7 75(2), 78 73 76, 78(2)
8 86, 87 80, 83, 88 82, 85, 88
9 96 93 94
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
51
23
70
G.7
289
496
671
G.6
4548
1801
6784
2255
5274
0493
7266
9898
5937
G.5
8802
2102
5515
G.4
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
94273
10953
76870
61620
44459
76086
19845
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
G.3
22330
60397
77300
04349
70470
41086
G.2
89865
06909
48331
G.1
58161
57125
55218
ĐB
372800
751620
187578
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 01(2), 02, 06 00, 02, 09 00
1 15(2), 18
2 20(2), 23, 25 23
3 30 30, 31, 37
4 41, 48 45, 49 44
5 51, 57 53, 55, 59
6 61, 63, 65 66
7 74 70, 73, 74 70(2), 71, 78
8 84, 89 86 81, 85, 86
9 93, 97 93, 96 98