Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần - XSMT CN

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
42
75
66
G.7
057
937
803
G.6
8489
5155
6852
0702
4143
2807
7297
5625
3102
G.5
3757
4123
9219
G.4
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
G.3
00198
44431
13802
86142
25679
08537
G.2
47413
27819
00249
G.1
93132
02457
52664
ĐB
355094
001858
928354
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00, 02(2), 06, 07 00, 02, 03
1 13 19 11, 19
2 20, 23 24, 25
3 31, 32 37 37
4 42, 47 40, 42, 43 43, 49
5 51, 52, 55, 57(2) 57, 58 54
6 69 65 64, 65, 66
7 71, 72(2), 75 74, 75 79
8 89
9 94, 98 95 95, 97, 99
Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
47
92
82
G.7
120
589
584
G.6
4740
2514
0877
6176
2239
4209
1133
2578
5314
G.5
9626
3779
0244
G.4
08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844
48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802
G.3
59762
80353
86116
22037
00756
78079
G.2
70081
59913
06292
G.1
40857
14392
72648
ĐB
187633
491942
072479
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 09 02
1 10, 14 13, 16 14(2)
2 20, 26
3 33 37, 39 33, 37, 38
4 40, 44, 47 41, 42, 44 44, 48
5 53, 55, 57 52, 56 56
6 62, 68
7 73, 77, 79 76, 79 70, 72, 78, 79(2)
8 81, 84 82, 84, 89 82, 84
9 92(2), 93 90, 92
Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
71
06
37
G.7
092
273
081
G.6
6958
3941
3424
5525
7499
9123
8995
7809
0900
G.5
9615
1303
9182
G.4
67533
44125
94082
53995
53886
85196
92864
40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025
23386
95388
33663
11799
22177
79527
12173
G.3
00842
82669
12739
60311
02914
54157
G.2
89308
73165
72767
G.1
40973
52289
26523
ĐB
703638
913724
480833
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08 01, 03, 06 00, 09
1 15 11 14
2 24, 25 21, 23(2), 24, 25(3) 23, 27
3 33, 38 39 33, 37
4 41, 42 40
5 58 55 57
6 64, 69 65 63, 67
7 71, 73 73 73, 77
8 82, 86 89 81, 82, 86, 88
9 92, 95, 96 99 95, 99
Giải Khánh Hòa
G.8
20
G.7
073
G.6
5288
3391
9707
G.5
1288
G.4
11460
53854
86230
17846
92498
31287
21871
G.3
28962
90873
G.2
36996
G.1
58285
ĐB
282354
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa
0 07
1
2 20
3 30
4 46
5 54(2)
6 60, 62
7 71, 73(2)
8 85, 87, 88(2)
9 91, 96, 98