Xổ Số Miền Trung Thứ Hai Hàng Tuần - XSMT Thu 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
80
04
G.7
778
665
G.6
6660
8003
1648
6037
1930
8620
G.5
1909
7000
G.4
51116
67617
95355
55142
40621
73279
17097
52905
98639
96674
53911
33094
20402
84154
G.3
22649
62947
75836
73803
G.2
82558
33681
G.1
12708
17380
ĐB
093379
442394
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 08, 09 00, 02, 03, 04, 05
1 16, 17 11
2 21 20
3 30, 36, 37, 39
4 42, 47, 48, 49
5 55, 58 54
6 60 65
7 78, 79(2) 74
8 80 80, 81
9 97 94(2)
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
52
32
G.7
310
928
G.6
3809
1169
7186
7116
3647
1460
G.5
2208
4272
G.4
65161
93562
63348
36612
69215
33771
59668
39019
23255
94294
90867
33123
64482
36597
G.3
27812
63341
85797
94559
G.2
35684
01208
G.1
35603
88849
ĐB
242677
208827
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 08, 09 08
1 10, 12(2), 15 16, 19
2 23, 27, 28
3 32
4 41, 48 47, 49
5 52 55, 59
6 61, 62, 68, 69 60, 67
7 71, 77 72
8 84, 86 82
9 94, 97(2)
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
79
40
G.7
450
114
G.6
9718
6270
1081
7409
8934
3923
G.5
1177
6686
G.4
50290
50779
73449
41375
07553
62374
99856
15063
16843
29030
02831
52710
36697
88189
G.3
62666
93448
68183
98232
G.2
39039
03817
G.1
07448
18803
ĐB
248292
461491
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 09
1 18 10, 14, 17
2 23
3 39 30, 31, 32, 34
4 48(2), 49 40, 43
5 50, 53, 56
6 66 63
7 70, 74, 75, 77, 79(2)
8 81 83, 86, 89
9 90, 92 91, 97
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
68
98
G.7
841
060
G.6
3940
3386
0929
9640
4445
1649
G.5
1053
0589
G.4
16482
06804
77827
34762
80709
78495
47764
41331
74787
86423
56834
98585
10765
05755
G.3
82269
90592
39881
92851
G.2
17753
01202
G.1
46103
90677
ĐB
959209
649207
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 04, 09(2) 02, 07
1
2 27, 29 23
3 31, 34
4 40, 41 40, 45, 49
5 53(2) 51, 55
6 62, 64, 68, 69 60, 65
7 77
8 82, 86 81, 85, 87, 89
9 92, 95 98
Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
36
67
G.7
375
782
G.6
3057
8466
0270
4588
3163
5918
G.5
3618
7265
G.4
03302
01559
49520
70970
89334
91406
56088
28384
96240
70844
33107
31976
97097
58841
G.3
26659
85592
22245
46451
G.2
96915
56265
G.1
59743
81650
ĐB
362471
709514
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 06 07
1 15, 18 14, 18
2 20
3 34, 36
4 43 40, 41, 44, 45
5 57, 59(2) 50, 51
6 66 63, 65(2), 67
7 70(2), 71, 75 76
8 88 82, 84, 88
9 92 97